Có 1 kết quả:
革命 gé mìng ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cách mạng
Từ điển Trung-Anh
(1) revolution
(2) revolutionary (politics)
(3) CL:次[ci4]
(2) revolutionary (politics)
(3) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0